Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chương trình
[chương trình]
|
program; programme; plan; schedule
Action plan
The French nuclear/space programme
To work out a programme for computers
Is there any change in the programme?
There will be a very good programme on public security on TV tonight
syllabus; curriculum
Mathematics syllabus
University-level history syllabus
Shakespeare is on this year's syllabus